Những thợ làm đồng hồ giỏi nhất về cơ bản chính là nền tảng tạo nên những chiếc đồng hồ tuyệt vời, biến các kim loại và linh kiện cơ bản thành những thiết bị cực kỳ chính xác thông qua kỹ thuật chế tác cẩn thận và kiến thức kỹ thuật vững vàng. Khi so sánh các nhà sản xuất đại trà thông thường với những chuyên gia này, có sự khác biệt rất lớn về kiểm soát chất lượng. Các nhà sản xuất hàng đầu giảm thiểu sai sót khoảng 83% theo một nghiên cứu của Viện Ponemon thực hiện năm 2023. Họ kiểm tra mọi thứ một cách tỉ mỉ, từ những bánh răng nhỏ bên trong đến lớp hoàn thiện vỏ ngoài, đảm bảo tất cả các kích thước đều nằm trong phạm vi cộng hoặc trừ 2 micron. Để hình dung rõ hơn, độ chính xác này chỉ bằng khoảng một phần mười độ dày của một sợi tóc người. Toàn bộ sự chú ý đến chi tiết này giúp đồng hồ giữ giờ chính xác hơn, bền bỉ hơn và hoạt động ổn định ngay cả khi nhiệt độ thay đổi hay bị va chạm trong quá trình sử dụng hằng ngày. Chính điều đó làm nên sự khác biệt giữa một chiếc đồng hồ thực sự xuất sắc với một món đồ chỉ đơn thuần đeo trên cổ tay mà không có nhiều cá tính.
Khi nói đến việc chế tạo những chiếc đồng hồ thực sự bền bỉ, các nhà sản xuất chuyên nghiệp kết hợp kỹ nghệ thủ công truyền thống với công nghệ tiên tiến nhất. Những thợ làm đồng hồ dành hàng giờ để lắp ráp các bộ phận chuyển động bằng tay, dựa trên những phương pháp được truyền lại qua nhiều thế hệ trong gia đình. Họ đảm bảo rằng mỗi chi tiết nhỏ đều được căn chỉnh chính xác và tra dầu phù hợp để mọi thứ vận hành trơn tru. Đồng thời, máy móc cũng đảm nhận những nhiệm vụ khác quá phức tạp để chỉ dùng tay người. Những cỗ máy này có thể cắt bánh răng bằng tia laser và kiểm tra đồng hồ dưới áp lực nước mô phỏng điều kiện lặn thực tế hoặc những ngày mưa. Kết quả là sự kết hợp giữa nghệ thuật và khoa học kỹ thuật. Những góc được hoàn thiện thủ công tinh tế trên mặt đồng hồ trông rất đẹp mắt, nhưng chính những tấm chính được điều khiển bằng máy tính bên trong mới là yếu tố giữ cho toàn bộ cấu trúc không bị hỏng hóc sau nhiều năm sử dụng. Hầu hết các chiếc đồng hồ chất lượng vẫn giữ được độ chính xác về thời gian ngay cả sau nửa thế kỷ nếu được chăm sóc cẩn thận, điều này giải thích tại sao những mẫu đồng hồ cổ thường đạt giá cao tại các cuộc đấu giá ngày nay.
Điều gì làm cho một chiếc đồng hồ tốt thực sự đáng tin cậy? Kỹ thuật chính xác là yếu tố then chốt, điều mà các nhà sản xuất đồng hồ hàng đầu đã làm chủ thông qua thiết kế bộ máy riêng biệt và những đổi mới trong khoa học vật liệu. Các công ty đồng hồ dành nhiều thời gian để phát triển bánh xe cân bằng có thể duy trì nhịp đi đều đặn ngay cả khi vị trí của đồng hồ thay đổi trong quá trình sử dụng bình thường. Bánh thoát thường được làm từ hợp kim đồng thau đặc biệt không chứa niken để tránh các vấn đề liên quan đến từ tính. Và những bộ phận nhỏ li ti gọi là đá pallet? Nhiều đồng hồ cao cấp sử dụng hồng ngọc tổng hợp ở vị trí này vì chúng không bị mài mòn nhanh như các vật liệu khác sau hàng triệu lần dao động qua lại. Các nhà sản xuất cũng đưa những bộ phận này trải qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt nhằm mô phỏng những gì xảy ra trong suốt hai thập kỷ sử dụng thông thường. Điều này có nghĩa là đồng hồ cơ hiện đại có thể chịu được những điều kiện khắc nghiệt khá cao, sống sót trước các từ trường mạnh tới 15 nghìn gauss và hoạt động ổn định dù ở nhiệt độ lạnh buốt âm 20 độ C hay nóng bức lên tới dương 60 độ C. Tất cả công việc tỉ mỉ này tạo ra những chiếc đồng hồ chỉ chạy nhanh hoặc chậm khoảng hai giây mỗi ngày tối đa, một con số vượt trội so với phần lớn các đối thủ cạnh tranh. Những chiếc đồng hồ này giờ đây không còn đơn thuần chỉ là đồng hồ nữa; nhờ chất lượng chế tác vượt trội, chúng đã trở thành những báu vật gia đình được truyền lại qua nhiều thế hệ.
Việc tạo ra một chiếc đồng hồ trải qua khoảng năm giai đoạn chính, từ ý tưởng ban đầu đến sản phẩm hoàn thiện. Quá trình bắt đầu bằng việc xác định xem thiết kế có khả thi về mặt kỹ thuật hay không. Các kỹ sư dành rất nhiều thời gian để kiểm tra cách các bộ phận khác nhau lắp ráp với nhau, đặc biệt khi xử lý các cơ chế phức tạp. Riêng giai đoạn đầu này có thể kéo dài tới nửa năm đối với những thiết kế thực sự tinh vi. Khi hoàn tất, sản xuất bắt đầu với các máy móc điều khiển bằng máy tính để cắt các bộ phận kim loại, trong khi những nghệ nhân lành nghề đảm nhận các chi tiết tinh tế như làm kim và mặt số. Kiểm tra chất lượng diễn ra liên tục trong suốt quá trình sản xuất. Khi mọi thứ sẵn sàng, công đoạn lắp ráp cuối cùng được thực hiện trong các phòng sạch đặc biệt, nơi mỗi bộ phận được lắp ráp với độ chính xác cực kỳ cao, đến từng phần nhỏ của milimét. Trước khi bất kỳ chiếc đồng hồ nào rời nhà máy, nó đều trải qua nhiều loại kiểm tra khác nhau, bao gồm kiểm tra chống thấm nước, kiểm tra va đập và đo độ chính xác để đảm bảo đạt các tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
Ngay cả với tất cả các cải tiến về công nghệ hiện có, việc lắp ráp thủ công vẫn là nền tảng trong quá trình chế tạo đồng hồ cơ. Những thợ làm đồng hồ lần lượt lắp ráp các bộ phận chuyển động trong môi trường cực kỳ sạch sẽ. Họ điều chỉnh những lò xo tóc siêu nhỏ, đặt chính xác các viên ngọc vào vị trí và thiết lập bộ thoát hoạt động đúng cách bằng những phương pháp mà máy móc không thể nào sánh kịp. Điều gì làm cho dấu ấn con người này trở nên quý giá đến vậy? Đó là vì nó không chỉ tạo ra cơ chế hoàn hảo mà còn mang lại cho mỗi chiếc đồng hồ một cá tính riêng cùng chất lượng đáng tin cậy — điều mà dây chuyền sản xuất tại nhà máy đơn giản là không thể làm được. Khi nói đến những chiếc đồng hồ phức tạp với nhiều tính năng, người thợ làm đồng hồ thực sự phát huy tối đa năng lực của mình. Những điều chỉnh siêu nhỏ mà họ thực hiện chính là yếu tố quyết định độ chính xác và độ bền của chiếc đồng hồ trong suốt nhiều năm sử dụng.
Việc chế tạo những chiếc đồng hồ cơ học phức tạp có lẽ là thách thức khó khăn nhất trong ngành chế tạo đồng hồ, đòi hỏi độ chính xác cực kỳ cao và thường mất hàng năm để phát triển một cách hoàn thiện. Khi chế tác những bộ phận như lịch vĩnh cửu, tourbillon hay bộ gõ phút, các thợ làm đồng hồ phải lắp vừa hàng trăm chi tiết bổ sung vào không gian vốn đã rất chật hẹp, tất cả phải hoạt động đồng bộ mà không gặp trục trặc. Những trở ngại chính là làm sao để đồng bộ hoàn hảo tất cả các chức năng này, duy trì hiệu suất hoạt động của đồng hồ ngay cả khi có quá nhiều bộ phận chuyển động, và đảm bảo độ tin cậy trong mọi điều kiện sử dụng. Để xử lý công việc tinh vi này, cần kết hợp giữa gia công máy tính hiện đại nhất cùng với các kỹ thuật hoàn thiện thủ công truyền thống. Một số bộ máy phức tạp phải trải qua hơn 600 lần kiểm tra chất lượng riêng biệt trước khi được lắp ráp hoàn chỉnh.
Việc tự sản xuất bộ máy đồng hồ được nhiều người xem là mục tiêu tối thượng đối với những nhà chế tác đồng hồ nghiêm túc. Các thương hiệu phụ thuộc vào nhà cung cấp bên ngoài cho bộ phận vận hành bên trong sẽ không có mức độ kiểm soát tương đương về hình dáng, vật liệu sử dụng hay cách thức chế tạo cụ thể. Khi các công ty tự xây dựng mọi thứ từ đầu đến cuối, họ có thể tinh chỉnh từng chi tiết nhỏ và đảm bảo chất lượng luôn ở mức cao qua từng giai đoạn. Số liệu ngành cho thấy các bộ máy đích thực tự sản xuất (in house) thường giữ thời gian chính xác hơn khoảng 15 đến 20 phần trăm sau nhiều năm sử dụng so với những chiếc đồng hồ sử dụng linh kiện mua sẵn, theo nghiên cứu được công bố năm ngoái bởi Viện Đồng hồ học. Việc đầu tư mạnh vào phát triển các bộ máy tùy chỉnh này cũng thúc đẩy những ý tưởng mới. Các nhà sản xuất hàng đầu đã phát minh ra cơ cấu thoát đặc biệt và khả năng chống nhiễu từ tính, những yếu tố thực sự thay đổi kỳ vọng của người dùng đối với đồng hồ cơ học ngày nay.
Về bản chất, điều làm cho đồng hồ cơ thực sự vượt trội là việc áp dụng các khái niệm vật lý cơ bản vào cách xây dựng các bộ phận bên trong. Ngày nay, những người thợ chế tác đồng hồ chủ yếu dựa vào các mô phỏng máy tính để tinh chỉnh các yếu tố như hiệu suất của hệ thống bánh răng và cách bánh lắc phản ứng với các lực khác nhau, ngay từ trước khi họ tạo ra một nguyên mẫu thực tế. Các thương hiệu hàng đầu còn đi xa hơn bằng cách sử dụng các vật liệu đặc biệt chống lại từ trường và các loại dầu bôi trơn độc đáo giúp đồng hồ duy trì độ chính xác trong khoảng hai giây mỗi ngày, bất kể thời tiết nóng hay lạnh bên ngoài hay cách người dùng đeo đồng hồ trên cổ tay. Việc chú ý đến từng chi tiết đều rất quan trọng trong những cỗ máy nhỏ bé này. Tấm nền cần giữ được độ ổn định khi nhiệt độ thay đổi, trong khi chiếc lò xo bên trong phải dao động ở tốc độ không đổi bất kể vị trí đặt. Tất cả những yếu tố này kết hợp với nhau để ngay cả sau nhiều năm sử dụng hàng ngày, một chiếc đồng hồ cơ được chế tạo tốt vẫn tiếp tục hiển thị thời gian một cách đáng tin cậy mà không cần phải điều chỉnh liên tục.
Khi Rolex ra mắt Caliber 3255 vào năm 2015, nó thực sự tạo ra một cú chấn động trong thế giới đồng hồ cơ nhờ những nâng cấp công nghệ ấn tượng. Hệ thống thoát Chronergy mới của hãng đã tăng hiệu suất năng lượng khoảng 15%, đồng thời vẫn duy trì dự trữ năng lượng ổn định ở mức 70 giờ. Ngoài ra, còn có chiếc lò xo cân bằng màu xanh dương Parachrom độc đáo mà họ giới thiệu — không chỉ khả năng chịu va chạm tốt hơn khoảng mười lần so với trước, mà còn có thể chống lại từ trường mạnh tới 1000 gauss mà không bị ảnh hưởng. Với không ít hơn 14 bằng sáng chế khác nhau được tích hợp trong một bộ máy, những cải tiến này mang lại độ chính xác cao hơn khoảng 30% so với thế hệ trước. Hầu hết các nhà chế tác đồng hồ chuyên nghiệp vẫn xem sản phẩm này như một chuẩn mực khi nói về những chiếc đồng hồ đáng tin cậy, được chế tạo cho những người cần độ chính xác mỗi ngày.
Những người thợ làm đồng hồ tự hào về nghề nghiệp của họ luôn tích hợp các bước kiểm tra chất lượng vào từng giai đoạn sản xuất, bắt đầu ngay từ khi các bộ phận được chế tạo và kéo dài đến tận khâu lắp ráp hoàn chỉnh. Các thương hiệu cao cấp thường loại bỏ khoảng 30 đến 40 phần trăm số linh kiện sau khi kiểm tra vì ngay cả những lỗi nhỏ nhất cũng không đạt tiêu chuẩn. Những công ty này thực sự nghiêm túc trong việc đảm bảo chất lượng. Mỗi chiếc đồng hồ đều được kiểm tra kỹ lưỡng về độ chính xác trong việc giữ thời gian, khả năng chịu nước và độ bền của bộ máy bên trong. Một số thương hiệu hàng đầu thậm chí còn vận hành bộ máy đồng hồ qua các bài kiểm tra kéo dài gần hai tuần, kiểm tra ở nhiều vị trí khác nhau và trong các điều kiện nhiệt độ đa dạng. Chính sự chăm chút đặc biệt này khiến những chiếc đồng hồ này vượt trội so với các mẫu đồng hồ giá rẻ, sản xuất đại trà trên kệ cửa hàng. Dù mức giá có vẻ cao, nhưng hoàn toàn có lý do chính đáng khi xét đến toàn bộ nỗ lực nhằm đảm bảo từng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe.
Khi nói đến đồng hồ, một số chứng nhận nổi bật như những tiêu chuẩn vàng để kiểm tra chất lượng. Chẳng hạn như COSC, viết tắt của Contrôle Officiel Suisse des Chronomètres. Chứng nhận này đã xuất hiện từ năm 1973 và về cơ bản có nghĩa là đồng hồ cơ học phải duy trì độ chính xác trong khoảng -4 đến +6 giây mỗi ngày. Chúng được kiểm tra trong suốt 15 ngày liên tục ở các vị trí và nhiệt độ khác nhau trước khi nhận được dấu chấp thuận. Tiếp theo là METAS, tiêu chuẩn do Omega giới thiệu vào năm 2015. Tiêu chuẩn này khắt khe hơn khi đánh giá toàn bộ chiếc đồng hồ, chứ không chỉ riêng bộ máy bên trong. Nó kiểm tra khả năng chống từ trường (lên đến 15.000 gauss!), xem xét dự trữ năng lượng, và đảm bảo đồng hồ hoạt động ổn định trong các tình huống sử dụng hàng ngày. Và cũng không thể bỏ qua Chứng nhận Patek Philippe Seal, có lẽ là bộ tiêu chí nghiêm ngặt nhất trong ngành. Trong khi các chứng nhận khác chủ yếu tập trung vào độ chính xác về thời gian, thì Patek Philippe Seal còn xem xét cả yếu tố thiết kế và thực sự cam kết bảo hành trọn đời về hiệu suất. Tất cả những chứng nhận này giúp đảm bảo đồng hồ đạt tiêu chuẩn cao và mang đến cho người mua những căn cứ cụ thể để đánh giá xem một chiếc đồng hồ có đáng để đầu tư hay không.
Người Thụy Sĩ đặt ra tiêu chuẩn cho thứ mà ngày nay chúng ta xem là nghệ thuật chế tác đồng hồ tinh xảo, nhưng đừng bỏ qua sự cạnh tranh đáng gờm đến từ Đức và Nhật Bản. Khi nói đến đồng hồ Thụy Sĩ, hãy nghĩ đến chứng nhận COSC – về cơ bản có nghĩa là chúng hoạt động rất chính xác và trông đẹp mắt trên cổ tay nhờ vào toàn bộ công đoạn hoàn thiện thủ công. Các công ty đồng hồ Đức, đặc biệt là những hãng có nguồn gốc từ Glashütte, đi theo một hướng hơi khác khi tập trung nhiều hơn vào các đột phá kỹ thuật và đảm bảo rằng các cỗ máy thời gian của họ có thể chịu đựng mọi thứ, từ mưa rào đến từ trường, mà không bị sai lệch một nhịp nào. Trong khi đó, các thương hiệu Nhật Bản như Seiko và Grand Seiko từng cách mạng hóa ngành công nghiệp với quy trình sản xuất được điều khiển bằng máy tính, cho phép họ sản xuất hàng ngàn chiếc đồng hồ với chất lượng và độ chính xác gần như giống hệt nhau. Ba cách tiếp cận này có thể bắt nguồn từ những nơi khác nhau ở châu Âu và châu Á, nhưng cuối cùng thì ai cũng đều muốn tạo ra những chiếc đồng hồ chạy chính xác và tồn tại mãi mãi, bất kể các nhà sưu tập có khắt khe đến đâu về chi tiết.
1. Những yếu tố chính nào đảm bảo độ chính xác trong sản xuất đồng hồ?
Độ chính xác trong sản xuất đồng hồ được đảm bảo thông qua kỹ thuật chế tác chi tiết, kỹ thuật chính xác, các bài kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt và việc sử dụng các vật liệu chuyên biệt. Mỗi bộ phận chuyển động được căn chỉnh cẩn thận, thường kết hợp giữa lắp ráp thủ công và các quy trình công nghệ cao để đảm bảo độ bền và độ chính xác.
2. Các nhà sản xuất đồng hồ chuyên nghiệp cân bằng giữa nghệ thuật thủ công và công nghệ như thế nào?
Các nhà sản xuất đồng hồ chuyên nghiệp tích hợp các kỹ thuật chế tác cổ xưa với công nghệ hiện đại. Những nghệ nhân lành nghề xử lý các bộ phận phức tạp bằng tay, trong khi máy móc thực hiện các nhiệm vụ phức tạp vượt quá khả năng con người, chẳng hạn như cắt bánh răng bằng tia laser và thực hiện các bài kiểm tra áp suất nước.
3. Tại sao bộ máy sản xuất nội bộ được coi là quan trọng trong ngành chế tác đồng hồ cao cấp?
Các bộ máy trong nhà cho phép các nhà sản xuất kiểm soát thiết kế, vật liệu và đảm bảo chất lượng. Các thương hiệu đồng hồ tự xây dựng bộ máy từ đầu có thể duy trì tiêu chuẩn cao hơn và đảm bảo độ chính xác về thời gian tốt hơn qua nhiều năm sử dụng.
4. Chứng nhận như COSC và METAS có tầm quan trọng như thế nào?
Các chứng nhận như COSC và METAS đại diện cho tiêu chuẩn vàng trong kiểm tra chất lượng đồng hồ, đảm bảo độ chính xác, khả năng chống nước, từ tính và chức năng tổng thể. Những chứng chỉ này cung cấp sự đảm bảo rằng một chiếc đồng hồ đáp ứng các tiêu chí hiệu suất cao.